--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hang on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bới móc
:
To pick out for hostile criticism, to pick to piecesbới móc đời tư của người khácto pick to pieces shortcomings in others' private life
+
carmine
:
chất đỏ son
+
skimmer
:
người gạn kem (trong sữa)
+
removal
:
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)the removal of furniture việc dọn đồ đạc
+
readmit
:
để cho (ai) vào lại (nơi nào)